🌟 실업 학교 (實業學校)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅅㅇㅎㄱ: Initial sound 실업 학교
-
ㅅㅇㅎㄱ (
서양화가
)
: 서양화를 그리는 일이 직업인 사람.
Danh từ
🌏 HỌA SĨ TRANH PHƯƠNG TÂY: Người làm nghề vẽ tranh phương Tây. -
ㅅㅇㅎㄱ (
실업 학교
)
: 농업, 상업, 공업 등에 관한 실제 직업 교육을 실시하는 고등학교.
None
🌏 TRƯỜNG NGHỀ, TRƯỜNG DẠY NGHỀ: Trường phổ thông trung học thực thi việc giáo dục nghề nghiệp thực tế liên quan tới nông nghiệp, thương nghiệp, công nghiệp...
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)